Có 2 kết quả:

映射过程 yìng shè guò chéng ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ映射過程 yìng shè guò chéng ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mapping process

Từ điển Trung-Anh

mapping process