Có 2 kết quả:
映射过程 yìng shè guò chéng ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ • 映射過程 yìng shè guò chéng ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ
yìng shè guò chéng ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mapping process
Bình luận 0
yìng shè guò chéng ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mapping process
Bình luận 0